Từ "na ná" trong tiếng Việt được sử dụng để diễn tả sự tương đồng hoặc sự giống nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Khi nói rằng một thứ gì đó "na ná" với thứ khác, có nghĩa là chúng có những điểm tương đồng, trông giống nhau nhưng không hoàn toàn giống hệt.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Sự giống nhau về hình thức:
"Hai anh em na ná giống nhau." (Có nghĩa là hai anh em nhìn rất giống nhau, có thể là về khuôn mặt, dáng người, hoặc cách ăn mặc.)
Sự tương đồng trong tính cách:
Sự giống nhau trong sự vật:
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ liên quan:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Giống nhau: Có thể sử dụng để chỉ sự tương đồng nhưng không nhấn mạnh như "na ná".
Tương tự: Cũng có nghĩa gần giống nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Tựa như: Thường được dùng để so sánh một cách hình ảnh.
Lưu ý:
"Na ná" thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng, không chỉ trích hay đánh giá tiêu cực. Trong khi "giống nhau" có thể được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, "na ná" thường mang tính miêu tả và thân thiện hơn.